Hóa chất nuôi cấy mô tế bào thực vật

[giaban]Liên hệ: 0974205429[/giaban]
[tomtat]
Giá: Liên hệ: 0974205429
Tình trạng: Đặt hàng
[/tomtat]
[kythuat]

DANH MỤC CÁC HÓA CHẤT THƯỜNG DÙNG TRONG NUÔI CẤY MÔ TẾ BÀO THỰC VẬT


No
Code
Name product
Component
Pure
pack
1
EW0003
Vitamin B1 (Thiamine HCL)
C12H17ClN4OS.HCl
≥99%
Lọ 100g
2
EV0001
Vitamin B6 (Pyridoxine HCL)
C8H11NO3 · HCl
≥98%
Lọ 100g
3
EW0004
Nicotinic acid (500mg)
C6H5NO2
~98%
Lọ 100g
4
EG0001
Glycine
C2H5NO2
>99.0%
Lọ 100g
5
EJ0002
Myo-Inositol
C6H12O6
≥99.5%
lọ 100g
6
EZ0002
Sucrose
C12H22O11
≥99.0%
chai 5 kg
7
EQ1000
Agar
(C12H18O9)n
100%
chai 1 kg
8
EZ0001
Phytagel
agar substitute gelling agent
99%
chai 500g
9
EE0001
Acid 2,4 - diclophenoxiaxetic (2,4-D)
C8H6Cl2O3
>99%
Lọ 25g
10
EN0002
Naphthalene Acetic Acid (NAA)
C12H10O2
≥99.0%
Lọ 100g
11
EB0002
Benzyl adenin (BAP)
C12H11N5
~98%
Lọ 25g
12
EJ0001
Kinetin (6-Furfuryl-aminopurine)
C10H9N5O
≥99%
Lọ 10g
13
EY0008
Acid - 3 - indolaxetic (IAA)
C10H9NO2
>98%
Lọ 100g
14
EY0004
Acid indol - 3 butyric (IBA)
C12H13NO2
≥99.0%
Lọ 25g
15
EY0001
Zeatin
C10H13N5O
>97%
Lọ 100mg
16
EC0001
Gibberellic Acid (GA3)
C19H22O6
≥90%
Lọ 10g
17
ES0001
Thidiazuron (TDZ)
C9H8N4OS
>98%
Lọ 1g
[/kythuat]
[hinhanh]
[/hinhanh]

Nhận xét